ÁO GIÁ VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG
* Bảng giá chưa có 10% VAT *
Chi tiết |
Đơn vị |
Đơn giá (VND) |
|
1 |
Công lắp đặt máy treo tường : 9.000 – 12.000 – 18.000 – 24.000 BTU |
Bộ |
Miễn phí khi mua máy mới |
2 |
Công lắp đặt máy 9000 – 12000 BTU |
Bộ |
250.000 |
3 |
Công lắp đặt máy 18000 – 24000 BTU |
Bộ |
300.000 |
4 |
Công tháo máy cũ |
Bộ |
150.000 |
5 |
Công lắp đặt máy vị trí khí khó ( nguy hiểm, dùng thang dây..) |
Bộ |
450.000 |
6 |
Ống đồng 9.000 BTU |
m |
120.000 |
7 |
Ống đồng 12.000 BTU |
m |
140.000 |
8 |
Ống đồng 18.000 BTU |
m |
160.000 |
9 |
Ống đồng 24.000 BTU |
m |
180.000 |
10 |
Ống đồng 9.000 BTU Inverter |
m |
135.000 |
11 |
Ống đồng 12.000 BTU Inverter |
m |
150.000 |
12 |
Ống đồng 18.000 BTU Inverter |
m |
170.000 |
13 |
Giá đỡ cục nóng 9000 - 12.000 BTU |
Bộ |
80.000 |
14 |
Giá đỡ cục nóng 18.000 BTU |
Bộ |
100.000 |
15 |
Giá đỡ cục nóng 21.000 - 24.000 BTU |
Bộ |
250.000 |
16 |
Dây điện Trần Phú 2*1.5 mm |
m |
20.000 |
17 |
Dây điện Trần Phú 2*2.5 mm |
m |
25.000 |
18 |
Dây điện liên doanh Hàn Quốc 2*4 mm |
m |
28.000 |
19 |
Dây điện Trần Phú 2*4 mm |
m |
35.000 |
20 |
Ống nước thải mềm |
m |
12.000 |
21 |
Ống nước thải cứng |
m |
27.000 |
22 |
Bộ phụ kiện lắp đặt 9000 – 12000 BTU |
m |
50.000 |
23 |
Bộ phụ kiện lắp đặt 18000 – 24000 BTU |
Bộ |
80.000 |
24 |
Bảo ôn đen |
m |
15.000 |
25 |
Bảo ôn trắng đôi |
m |
25.000 |
26 |
Công đục tường đi ống âm GAS,hoặc nước thải không hoàn thiện lại |
m |
20.000 |